Có 1 kết quả:
良田 liáng tián ㄌㄧㄤˊ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good agricultural land
(2) fertile land
(2) fertile land
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0